Có 2 kết quả:

冲进 chōng jìn ㄔㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ衝進 chōng jìn ㄔㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rush in
(2) to charge in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rush in
(2) to charge in

Bình luận 0